Động cơ |
|
---|---|
Số xi-lanh | 6 |
Dung tích | 3.745 cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt sau |
Công suất | 550 PS (405 kW) |
tại vòng tua máy | 6.750 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 600 Nm |
Tại vòng tua máy | 2.000 - 6.000 vòng/phút |
Hiệu suất |
|
---|---|
Tốc độ tối đa | 315 km/giờ |
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ | 4,1 giây |
Tăng tốc 0 - 160 km/giờ | 7,9 giây |
Hệ truyền động |
|
---|---|
Hộp số sàn | 7 cấp |
Bố trí truyền động | Dẫn động cầu sau |
Truyền động |
---|
An toàn |
---|
Thân xe |
|
---|---|
Dài | 4.535 mm |
Rộng | 1.900 mm |
Cao | 1.299 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.450 mm |
Tải trọng cho phép | 1.955 kg |
Thể tích khoang hành lý | 132 lít phía trước / 264 lít phía sau hàng ghế trước |
Ngoại thất |
---|
Nội thất |
---|
Giá |
|
---|---|
Giá tiêu chuẩn | 19.220.000.000 VNĐ* |
* Giá tiêu chuẩn bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế giá trị gia tăng. Đối với dòng xe Panamera, Cayenne, Macan và Taycan giá tiêu chuẩn bao gồm thêm gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không báo trước. |
© Porsche Việt Nam 2024
Chính sách quyền riêng tư